Có 2 kết quả:

发货 fā huò ㄈㄚ ㄏㄨㄛˋ發貨 fā huò ㄈㄚ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch
(2) to send out goods

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch
(2) to send out goods

Bình luận 0